Đọc nhanh: 哮喘病 (hao suyễn bệnh). Ý nghĩa là: hen suyễn. Ví dụ : - 他的妹妹有哮喘病 Em gái bị hen suyễn.
哮喘病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hen suyễn
asthma
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哮喘病
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 那个 哮喘病 人 还 真 可爱
- Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.
- 患 哮喘病 的 那个 小孩
- Với bệnh hen suyễn vào tháng trước.
- 我 这病 犯节气 , 立冬 以后 就 喘 得 利害
- bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.
- 他 有 气喘病 , 说话 很 费力
- anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 你 带 你 的 哮喘 吸入 器 了 吗
- Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?
- 我 去 拿 哮喘 吸入 器 这 就 开始 吹
- Tôi sẽ đi lấy ống thuốc của tôi và bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哮›
喘›
病›