Đọc nhanh: 哪里哪里 (na lí na lí). Ý nghĩa là: bạn tâng bốc tôi, bạn quá tốt bụng, đâu có.
哪里哪里 khi là Câu thường (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bạn tâng bốc tôi
you flatter me
✪ 2. bạn quá tốt bụng
you're too kind
✪ 3. đâu có
用于反问句, 表示意在否定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪里哪里
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 你们 城市 最 好玩 的 风景点 是 哪里
- Phong cảnh thú vị nhất trong thành phố của bạn là ở đâu?
- 他 最近 在 哪里 发财 呢 ?
- Gần đây anh ấy làm việc ở đâu vậy?
- 你们 的 朋友 在 哪里 发财 ?
- Bạn bè của bạn làm việc ở đâu?
- 你 妈 在 哪里 发现 的 购物袋
- Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?
- 你 放 了 学后 去 哪里 ?
- Bạn tan học xong sẽ đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哪›
里›