Đọc nhanh: 杜伊斯堡 (đỗ y tư bảo). Ý nghĩa là: Thành phố Duisburg ở Ruhr 魯爾區 | 鲁尔区, Đức.
✪ 1. Thành phố Duisburg ở Ruhr 魯爾區 | 鲁尔区, Đức
Duisburg city in the Ruhr 魯爾區|鲁尔区, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜伊斯堡
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 你 不想 去 威廉斯 堡
- Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?
- 欢迎 来到 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với quán ăn Williamsburg.
- 欢迎光临 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
堡›
斯›
杜›