哥儿 gē er
volume volume

Từ hán việt: 【ca nhi】

Đọc nhanh: 哥儿 (ca nhi). Ý nghĩa là: anh em, cậu; cậu ấm (gọi con trai của gia đình có tiền). Ví dụ : - 你们哥儿几个? anh em nhà anh có mấy người?. - 哥儿俩都是运动员。 hai anh em đều là vận động viên.. - 公子哥儿 cậu ấm

Ý Nghĩa của "哥儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哥儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. anh em

弟弟和哥哥 (包括本人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你们 nǐmen 哥儿 gēer 几个 jǐgè

    - anh em nhà anh có mấy người?

  • volume volume

    - 哥儿俩 gēerliǎ dōu shì 运动员 yùndòngyuán

    - hai anh em đều là vận động viên.

✪ 2. cậu; cậu ấm (gọi con trai của gia đình có tiền)

称有钱人家的男孩子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公子哥儿 gōngzǐgēer

    - cậu ấm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥儿

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • volume volume

    - 公子哥儿 gōngzǐgēer

    - cậu ấm

  • volume volume

    - 哥儿俩 gēerliǎ dōu shì 运动员 yùndòngyuán

    - hai anh em đều là vận động viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā 哥们儿 gēmener 好几个 hǎojǐgè ne

    - anh em nhà nó có mấy người.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān gēn 大哥 dàgē láo le 会儿 huìer

    - Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.

  • volume volume

    - shì 哥们儿 gēmener liǎ rén hǎo 无话不说 wúhuàbùshuō

    - anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.

  • volume volume

    - bèi 金刚 jīngāng láng zuò 前列腺 qiánlièxiàn 检查 jiǎnchá de 哥们儿 gēmener ne

    - Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?

  • volume volume

    - 大哥 dàgē 一到 yídào jiā 小妹 xiǎomèi jiù gěi 妈妈 māma 送信儿 sòngxìnér le

    - anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao