部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nông nông】
Đọc nhanh: 哝哝 (nông nông). Ý nghĩa là: thì thầm; nói khẽ; lẩm bẩm.
哝哝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm; nói khẽ; lẩm bẩm
小声说话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哝哝
- 他 tā 低着头 dīzhetóu 嘴里 zuǐlǐ 不知 bùzhī 咕哝 gūnong 些 xiē 什么 shénme
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
哝›
Tập viết