Đọc nhanh: 哝呀 (nông a). Ý nghĩa là: ý ẹ.
哝呀 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý ẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哝呀
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 马跑 得 真快 呀
- Ngựa chạy nhanh nhỉ!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 你 一定 要来 呀
- Bạn nhất định phải đến đấy.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 你们 说 的 是 哪门子 事 呀
- các anh nói chuyện gì thế!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呀›
哝›