nóng
volume volume

Từ hán việt: 【nông】

Đọc nhanh: (nông). Ý nghĩa là: thì thầm; nói khẽ; lẩm bẩm. Ví dụ : - 他低着头嘴里不知咕哝些什么。 nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thì thầm; nói khẽ; lẩm bẩm

哝哝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 低着头 dīzhetóu 嘴里 zuǐlǐ 不知 bùzhī 咕哝 gūnong xiē 什么 shénme

    - nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 低着头 dīzhetóu 嘴里 zuǐlǐ 不知 bùzhī 咕哝 gūnong xiē 什么 shénme

    - nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông
    • Nét bút:丨フ一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHBV (口竹月女)
    • Bảng mã:U+54DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình