Đọc nhanh: 光轮 (quang luân). Ý nghĩa là: tán giăng.
光轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tán giăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光轮
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
轮›