响墓 xiǎng mù
volume volume

Từ hán việt: 【hưởng mộ】

Đọc nhanh: 响墓 (hưởng mộ). Ý nghĩa là: hướng mộ.

Ý Nghĩa của "响墓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

响墓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hướng mộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响墓

  • volume volume

    - 交响乐团 jiāoxiǎngyuètuán

    - dàn nhạc giao hưởng

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 乘务员 chéngwùyuán 哨声 shàoshēng 一响 yīxiǎng 司机 sījī 开动 kāidòng 机车 jīchē

    - .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù shòu 影响 yǐngxiǎng 尤其 yóuqí 严重 yánzhòng

    - Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 猜忌 cāijì huì 影响 yǐngxiǎng 团结 tuánjié

    - nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết

  • volume volume

    - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • volume volume

    - 事实 shìshí gěi le 敌人 dírén 一记 yījì 响亮 xiǎngliàng 耳光 ěrguāng

    - sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.

  • volume volume

    - 事故 shìgù gěi 他们 tāmen 留下 liúxià 深刻影响 shēnkèyǐngxiǎng

    - Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKG (廿日大土)
    • Bảng mã:U+5893
    • Tần suất sử dụng:Cao