Đọc nhanh: 哈利迪亚 (ha lợi địch á). Ý nghĩa là: Habbaniyah (thành phố Iraq).
✪ 1. Habbaniyah (thành phố Iraq)
Habbaniyah (Iraqi city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈利迪亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
哈›
迪›