Đọc nhanh: 马哈迪 (mã ha địch). Ý nghĩa là: Mahathir bin Mohamad (1925-), chính trị gia, thủ tướng Malaysia 1981-2003 và 2018-.
马哈迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mahathir bin Mohamad (1925-), chính trị gia, thủ tướng Malaysia 1981-2003 và 2018-
Mahathir bin Mohamad (1925-), Malaysian politician, prime minister 1981-2003 and 2018-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马哈迪
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 我 不是 指 哈迪斯
- Ý tôi không phải là Hades.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
迪›
马›