Đọc nhanh: 哈维 (ha duy). Ý nghĩa là: Xavier.
✪ 1. Xavier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈维
- 我 想 找 哈利 或 戴维
- Tôi có thể nói chuyện với Harry hoặc David được không?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 他们 常常 恭维 别人
- Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
维›