哈日族 hārì zú
volume volume

Từ hán việt: 【ha nhật tộc】

Đọc nhanh: 哈日族 (ha nhật tộc). Ý nghĩa là: Japanophile (đề cập đến sự cuồng nhiệt của thanh thiếu niên đối với mọi thứ tiếng Nhật, ban đầu chủ yếu ở Đài Loan).

Ý Nghĩa của "哈日族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哈日族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Japanophile (đề cập đến sự cuồng nhiệt của thanh thiếu niên đối với mọi thứ tiếng Nhật, ban đầu chủ yếu ở Đài Loan)

Japanophile (refers to teenage craze for everything Japanese, originally mainly in Taiwan)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈日族

  • volume volume

    - 和服 héfú shì 日本 rìběn 民族服装 mínzúfúzhuāng de 一部分 yībùfen

    - 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.

  • volume volume

    - 一日游 yīrìyóu chéng

    - hành trình một ngày

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 一日 yīrì 需吃 xūchī hǎo 三餐 sāncān

    - Một ngày cần ăn đủ ba bữa

  • volume volume

    - 满族 mǎnzú de 传统节日 chuántǒngjiérì shì 什么 shénme

    - Lễ hội truyền thống của dân tộc Mãn là gì?

  • volume volume

    - 一家 yījiā 大小 dàxiǎo 度日 dùrì

    - cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao