Đọc nhanh: 哈巴狗儿 (ha ba cẩu nhi). Ý nghĩa là: chó bông.
哈巴狗儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴狗儿
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 小 狗尾巴 掉 个 不停
- Con chó vẫy đuôi không ngừng.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
哈›
巴›
狗›