Đọc nhanh: 哈密 (ha mật). Ý nghĩa là: Ha Mi (thuộc Tân Cương, Trung Quốc). Ví dụ : - 你问这个吗? 这叫哈密瓜。 Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.. - 我舔了哈密瓜的腋下 Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.. - 哈密瓜岗口儿甜 dưa Ha Mi rất ngọt.
✪ 1. Ha Mi (thuộc Tân Cương, Trung Quốc)
新疆维吾尔自治区的县级市级专区政府所在地位于新疆东部天山南麓哈密盆地市区面积58平方公里是东疆最大城市和铁路、公路枢纽,是新疆煤炭基地之一,同时以哈密 瓜闻名
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈密
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
密›