Đọc nhanh: 哈扣 (ha khấu). Ý nghĩa là: Hardcore (từ khóa).
哈扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hardcore (từ khóa)
hardcore (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈扣
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 扣动 了 那 把 枪
- Anh ấy kéo cò súng đó.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
扣›