Đọc nhanh: 哇沙米 (oa sa mễ). Ý nghĩa là: wasabi (loanword) (Tw).
哇沙米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. wasabi (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇沙米
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 妈妈 在 厨房 里 沙米
- Mẹ đang sàng gạo ở trong bếp.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
沙›
米›