Đọc nhanh: 哈伦裤 (ha luân khố). Ý nghĩa là: quần harem (loanword).
哈伦裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần harem (loanword)
harem pants (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈伦裤
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
哈›
裤›