Đọc nhanh: 哆啰美远族 (xỉ la mĩ viễn tộc). Ý nghĩa là: Torobiawan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
哆啰美远族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Torobiawan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Torobiawan, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哆啰美远族
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 最美 的 永远 是 回忆 因为 失去 才 懂得 珍惜
- những kỉ niệm đẹp nhấtlà khi mất đi mới biết trân trọng
- 远处 有 一片 美丽 的 花田
- Ở xa có một cánh đồng hoa đẹp.
- 这部 《 美学 论 》 影响 深远
- Tác phẩm "Mỹ học luận" có ảnh hưởng sâu rộng.
- 祝 你 永远 幸福 , 生活美满
- Chúc bạn mãi mãi hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哆›
啰›
族›
美›
远›