Đọc nhanh: 哆啰美远 (xỉ la mĩ viễn). Ý nghĩa là: Torobiawan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
哆啰美远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Torobiawan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Torobiawan, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哆啰美远
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 最美 的 永远 是 回忆 因为 失去 才 懂得 珍惜
- những kỉ niệm đẹp nhấtlà khi mất đi mới biết trân trọng
- 远处 有 一片 美丽 的 花田
- Ở xa có một cánh đồng hoa đẹp.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 这部 《 美学 论 》 影响 深远
- Tác phẩm "Mỹ học luận" có ảnh hưởng sâu rộng.
- 祝 你 永远 幸福 , 生活美满
- Chúc bạn mãi mãi hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哆›
啰›
美›
远›