Đọc nhanh: 品趣志 (phẩm thú chí). Ý nghĩa là: Pinterest (trang web chia sẻ ảnh).
品趣志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pinterest (trang web chia sẻ ảnh)
Pinterest (photo-sharing website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品趣志
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 志趣相投
- chí hướng hợp nhau.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 杂志 很 有趣
- Tạp chí rất thú vị.
- 我们 因 志趣相投 成为 朋友
- Chúng tôi trở thành bạn bè vì có cùng sở thích.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
志›
趣›