Đọc nhanh: 品类 (phẩm loại). Ý nghĩa là: chủng loại; loại; phẩm loại, phẩm cấp.
品类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chủng loại; loại; phẩm loại
种类
✪ 2. phẩm cấp
古代官吏的等级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品类
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 快餐 食品 种类 丰富
- Đồ ăn nhanh có nhiều loại.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 市场 上 有 多种类型 的 商品
- Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
类›