Đọc nhanh: 哀词 (ai từ). Ý nghĩa là: Lời lẽ buồn rầu, chỉ bài điếu văn, bài văn tế..
哀词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lời lẽ buồn rầu, chỉ bài điếu văn, bài văn tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀词
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 主题词
- nội dung chính; từ chủ đề.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
词›