Đọc nhanh: 哀止 (ai chỉ). Ý nghĩa là: Thôi khóc, lời xướng trong buổi tế người chết..
哀止 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thôi khóc, lời xướng trong buổi tế người chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀止
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
止›