Đọc nhanh: 哀失 (ai thất). Ý nghĩa là: người mất.
哀失 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mất
bereavement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀失
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 不要 患得患失
- Đừng suy tính hơn thiệt.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
失›