Đọc nhanh: 咸津津的 (hàm tân tân đích). Ý nghĩa là: mằn mặn.
咸津津的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mằn mặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸津津的
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 他 的 额头 冒津
- Trán anh ấy đầy mồ hôi.
- 她 的 津贴 不 多
- Phụ cấp của cô ấy không nhiều.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 我 喜欢 天津 的 传统 文化
- Tôi thích văn hóa truyền thống của Thiên Tân.
- 按季 收付 的 款项 按 季度 发放 或 收到 的 津贴 、 工资 或 付款
- Các khoản chi trả theo mùa được phát hành hoặc nhận tiền trợ cấp, lương hoặc thanh toán theo quý.
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
津›
的›