Đọc nhanh: 咸津津儿 (hàm tân tân nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 鹹津津 | 咸津津.
咸津津儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 鹹津津 | 咸津津
erhua variant of 鹹津津|咸津津 [xián jīn jīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸津津儿
- 他 的 额头 冒津
- Trán anh ấy đầy mồ hôi.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 她 说话 有 天津 味儿
- Cô ấy nói chuyện có giọng Thiên tân.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 你 去过 天津 吗 ?
- Bạn đã từng đến Thiên Tân chưa?
- 你 可以 直通 天津 吗 ?
- Bạn có thể đi thẳng tới Thiên Tân không?
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
咸›
津›