Đọc nhanh: 咸津津儿的 (hàm tân tân nhi đích). Ý nghĩa là: mằn mặn.
咸津津儿的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mằn mặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸津津儿的
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 她 说话 有 天津 味儿
- Cô ấy nói chuyện có giọng Thiên tân.
- 她 的 津贴 不 多
- Phụ cấp của cô ấy không nhiều.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 我 喜欢 天津 的 传统 文化
- Tôi thích văn hóa truyền thống của Thiên Tân.
- 任 还有 没有 牛津 的 联系方式
- Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
- 天津 的 美食 很 有名
- Ẩm thực Thiên Tân rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
咸›
津›
的›