咸津津儿的 xián jīnjīn er de
volume volume

Từ hán việt: 【hàm tân tân nhi đích】

Đọc nhanh: 咸津津儿的 (hàm tân tân nhi đích). Ý nghĩa là: mằn mặn.

Ý Nghĩa của "咸津津儿的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咸津津儿的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mằn mặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸津津儿的

  • volume volume

    - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 汗津津 hànjīnjīn de

    - trên mặt đầy mồ hôi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà yǒu 天津 tiānjīn 味儿 wèier

    - Cô ấy nói chuyện có giọng Thiên tân.

  • volume volume

    - de 津贴 jīntiē duō

    - Phụ cấp của cô ấy không nhiều.

  • volume volume

    - 徐州 xúzhōu 地处 dìchǔ 津浦铁路 jīnpǔtiělù 陇海铁路 lǒnghǎitiělù de 交叉点 jiāochādiǎn shì 十分 shífēn 冲要 chōngyào de 地方 dìfāng

    - Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 天津 tiānjīn de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà

    - Tôi thích văn hóa truyền thống của Thiên Tân.

  • volume volume

    - rèn 还有 háiyǒu 没有 méiyǒu 牛津 niújīn de 联系方式 liánxìfāngshì

    - Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?

  • volume volume

    - 天津 tiānjīn de 美食 měishí hěn 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực Thiên Tân rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Giảm , Hàm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHMR (戈竹一口)
    • Bảng mã:U+54B8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELQ (水中手)
    • Bảng mã:U+6D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao