Đọc nhanh: 咬舌 (giảo thiệt). Ý nghĩa là: cắn lưỡi.
咬舌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắn lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬舌
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 他 是 个 大舌头
- nó là đứa nói ngọng.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 他 睡觉时 常常 咬牙
- Anh ấy thường nghiến răng khi ngủ.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
舌›