Đọc nhanh: 咬舌自尽 (giảo thiệt tự tần). Ý nghĩa là: tự tử bằng cách cắn đứt lưỡi.
咬舌自尽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự tử bằng cách cắn đứt lưỡi
to commit suicide by biting off one's tongue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬舌自尽
- 他 心里 乐滋滋 的 尽 自笑
- trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 悬梁自尽
- treo cổ tự tử
- 他 详尽 地 叙述 了 自己 的 苦处
- Anh ấy kể lại tường tận nỗi đau khổ của mình.
- 他 尽到 了 自己 的 责任
- Anh ấy đã làm tròn trách nhiệm của mình.
- 他 觉得 自己 丢 尽 了 脸
- Anh ấy thấy mình mất hết mặt mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
尽›
自›
舌›