Đọc nhanh: 咬痕 (giảo ngân). Ý nghĩa là: vết sẹo cắn.
咬痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết sẹo cắn
bite scar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬痕
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 他 的 脸上 留着 伤痕
- Trên mặt anh ấy có vết thương.
- 他 掩盖 了 墙上 的 痕迹
- Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
痕›