Đọc nhanh: 咫尺 (chỉ xích). Ý nghĩa là: gang tấc; kề bên; bên cạnh; rất gần; tấc gang. Ví dụ : - 咫尺之间 trong gang tấc. - 近在咫尺 gần trong gang tấc; kề bên
咫尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gang tấc; kề bên; bên cạnh; rất gần; tấc gang
比喻距离很近
- 咫尺之间
- trong gang tấc
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咫尺
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
- 咫尺之间
- trong gang tấc
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 远 在 天涯 , 近在咫尺
- xa tận chân trời, gần trong gang tấc.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咫›
尺›