Đọc nhanh: 尽在咫尺 (tần tại chỉ xích). Ý nghĩa là: Tẫn tại chỉ xích;trong tầm tay;cận kề.
尽在咫尺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẫn tại chỉ xích;trong tầm tay;cận kề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尽在咫尺
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
- 咫尺之间
- trong gang tấc
- 远 在 天涯 , 近在咫尺
- xa tận chân trời, gần trong gang tấc.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 在 每个 死胡同 的 尽头 , 都 有 另 一个 维度 的 天空
- Ở cuối mỗi con ngõ cụt, đều có một khung trời ở chiều khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咫›
在›
尺›
尽›