volume volume

Từ hán việt: 【di.my】

Đọc nhanh: (di.my). Ý nghĩa là: bù đắp; lấp đầy, bao phủ; tràn ngập, khắp; đầy. Ví dụ : - 弥合那道裂缝。 Lấp đầy khe nứt đó.. - 用爱弥合创伤。 Dùng tình yêu bù đắp vết thương.. - 努力弥缺不足。 Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bù đắp; lấp đầy

填满; 遮掩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弥合 míhé 那道 nàdào 裂缝 lièfèng

    - Lấp đầy khe nứt đó.

  • volume volume

    - 用爱 yòngài 弥合 míhé 创伤 chuāngshāng

    - Dùng tình yêu bù đắp vết thương.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 弥缺 míquē 不足 bùzú

    - Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. bao phủ; tràn ngập

弥漫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大雾 dàwù 弥漫 mímàn 长路 chánglù

    - Sương mù bao phủ con đường dài.

  • volume volume

    - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khắp; đầy

遍; 满

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 爱意 àiyì 弥满 mímǎn

    - Trong lòng đầy tình yêu.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. càng; càng thêm

更加

Ví dụ:
  • volume volume

    - 信心 xìnxīn 愈发 yùfā 弥坚 míjiān

    - Lòng tin càng thêm vững chắc.

  • volume volume

    - 思念 sīniàn 更加 gèngjiā 弥深 míshēn

    - Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.

  • volume volume

    - 信念 xìnniàn 弥坚 míjiān 志愈 zhìyù gāo

    - Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Di

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Di.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 弥留之际 míliúzhījì

    - giờ phút hấp hối.

  • volume volume

    - 弥缝 míféng 缺漏 quēlòu

    - chỗ hàn còn bỏ sót.

  • volume volume

    - 弥合 míhé 那道 nàdào 裂缝 lièfèng

    - Lấp đầy khe nứt đó.

  • volume volume

    - 思念 sīniàn 更加 gèngjiā 弥深 míshēn

    - Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 爱意 àiyì 弥满 mímǎn

    - Trong lòng đầy tình yêu.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • volume volume

    - 弥合 míhé 双方 shuāngfāng 感情 gǎnqíng shàng de 裂隙 lièxì

    - hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Sương mù dày đặc bao trùm cả thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , My
    • Nét bút:フ一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+5F25
    • Tần suất sử dụng:Cao