zhà
volume volume

Từ hán việt: 【sá.trá】

Đọc nhanh: (sá.trá). Ý nghĩa là: quát tháo giận dữ, được sử dụng cho âm "zha" trong một số tên nhất định. Ví dụ : - 叱咤风云(形容声势威力很大)。 quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quát tháo giận dữ

见〖叱咤〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

✪ 2. được sử dụng cho âm "zha" trong một số tên nhất định

used for the sound "zha" in certain names

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Chà , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: , Trá
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJHP (口十竹心)
    • Bảng mã:U+54A4
    • Tần suất sử dụng:Thấp