zhà
volume volume

Từ hán việt: 【xa.xỉ.tra.trá】

Đọc nhanh: (xa.xỉ.tra.trá). Ý nghĩa là: dang; giương ra; phình ra; xoã, tra. Ví dụ : - 奓着头发。 xoã tóc. - 这衣服下摆太奓了。 lai áo này hở ra quá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dang; giương ra; phình ra; xoã

张开

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhā zhe 头发 tóufà

    - xoã tóc

  • volume volume

    - zhè 衣服 yīfú 下摆 xiàbǎi tài zhā le

    - lai áo này hở ra quá.

✪ 2. tra

奓山、小奓湖, 都在湖北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhā zhe 头发 tóufà

    - xoã tóc

  • volume volume

    - zhè 衣服 yīfú 下摆 xiàbǎi tài zhā le

    - lai áo này hở ra quá.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 下摆 xiàbǎi tài zhā le

    - Vạt áo của chiếc áo này rộng quá.

  • volume volume

    - 奓着胆子 zhāzhedǎnzi 走过 zǒuguò le 独木桥 dúmùqiáo

    - anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Shē , Zhà
    • Âm hán việt: Tra , Trá , Xa , Xỉ
    • Nét bút:一ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNIN (大弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5953
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp