Đọc nhanh: 咖逼 (già bức). Ý nghĩa là: (coll.) cà phê (loanword) (Tw).
咖逼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) cà phê (loanword) (Tw)
(coll.) coffee (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖逼
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 酷刑 逼供
- dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
- 他 总 逼 别人 喝酒
- Anh ta luôn ép người khác uống rượu.
- 他 既然 不想 去 , 还 逼 他 干嘛 ?
- Thằng bé đã không muốn đi, còn ép nó làm gì?
- 他 总是 装逼 , 不 愿意 展示 自己
- Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 他 喜欢 边 喝咖啡 边读 报纸
- Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咖›
逼›