Đọc nhanh: 蕃茄炒蛋 (phiền cà sao đản). Ý nghĩa là: trứng xào cà chua.
蕃茄炒蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng xào cà chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕃茄炒蛋
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 韭菜 炒蛋 很 美味
- Hẹ xào trứng rất ngon.
- 我 喜欢 吃 番茄 炒蛋
- Tôi thích ăn cà chua xào trứng.
- 我点 了 一客 蛋炒饭
- Tôi đã gọi một phần cơm trứng chiên.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 你 的 炒蛋 已经 准备 好 了
- Trứng bác của bạn đã sẵn sàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
茄›
蕃›
蛋›