yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【vịnh】

Đọc nhanh: (vịnh). Ý nghĩa là: vịnh; ngâm, vịnh (bằng thơ). Ví dụ : - 歌咏 ca vịnh. - 吟咏 ngâm vịnh. - 咏雪 vịnh tuyết

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vịnh; ngâm

依着一定腔调缓慢地诵读

Ví dụ:
  • volume volume

    - 歌咏 gēyǒng

    - ca vịnh

  • volume volume

    - 吟咏 yínyǒng

    - ngâm vịnh

✪ 2. vịnh (bằng thơ)

用诗词等来叙述

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咏雪 yǒngxuě

    - vịnh tuyết

  • volume volume

    - 咏梅 yǒngméi

    - vịnh hoa mai

  • volume volume

    - 咏史 yǒngshǐ

    - vịnh sử

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

  • volume volume

    - 咏怀 yǒnghuái shī

    - thơ bày tỏ tâm tình hoài bão.

  • volume volume

    - 吟咏 yínyǒng 古诗 gǔshī

    - ngâm vịnh thơ cổ

  • volume volume

    - 吟咏 yínyǒng

    - ngâm vịnh

  • volume volume

    - 咏史 yǒngshǐ

    - vịnh sử

  • volume volume

    - 咏雪 yǒngxuě

    - vịnh tuyết

  • volume volume

    - 借物 jièwù 咏怀 yǒnghuái

    - mượn vật để bày tỏ tâm tình hoài bão.

  • volume volume

    - 咏梅 yǒngméi

    - vịnh hoa mai

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丨フ一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RINE (口戈弓水)
    • Bảng mã:U+548F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình