咏叹 yǒngtàn
volume volume

Từ hán việt: 【vịnh thán】

Đọc nhanh: 咏叹 (vịnh thán). Ý nghĩa là: vịnh ngâm; ngâm vịnh. Ví dụ : - 反复咏叹 ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

Ý Nghĩa của "咏叹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咏叹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vịnh ngâm; ngâm vịnh

歌咏;吟咏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咏叹

  • volume volume

    - 击节叹赏 jījiétànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 咏叹 yǒngtàn

    - Ông nội tôi thích ngâm vịnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 爷爷 yéye 咏叹 yǒngtàn

    - Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.

  • volume volume

    - 极度 jídù 无奈 wúnài 叹气 tànqì

    - Anh ấy thở dài đầy bất lực.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?

  • volume volume

    - 难过地 nánguòdì 叹息 tànxī le 一声 yīshēng

    - Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.

  • volume volume

    - 借物 jièwù 咏怀 yǒnghuái

    - mượn vật để bày tỏ tâm tình hoài bão.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RE (口水)
    • Bảng mã:U+53F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丨フ一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RINE (口戈弓水)
    • Bảng mã:U+548F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình