Đọc nhanh: 咎殃 (cữu ương). Ý nghĩa là: Tai họa..
咎殃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tai họa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咎殃
- 招惹 祸殃
- gây nên tai hoạ
- 那贼 祸国殃民
- Tên đó hại nước hại dân.
- 战争 带来 了 无尽 的 祸殃
- Chiến tranh mang đến vô vàn tai họa.
- 我们 应当 本着 既往不咎 的 原则 重新 合伙
- Chúng ta nên tuân thủ nguyên tắc không trách móc quá khứ để tái hợp.
- 引咎自责
- tự nhận lỗi và trách nhiệm
- 既往不咎
- Không trách lỗi xưa.
- 把 错误 归咎于 别人
- đổ tội cho người khác.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咎›
殃›