咎殃 jiù yāng
volume volume

Từ hán việt: 【cữu ương】

Đọc nhanh: 咎殃 (cữu ương). Ý nghĩa là: Tai họa..

Ý Nghĩa của "咎殃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咎殃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tai họa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咎殃

  • volume volume

    - 招惹 zhāorě 祸殃 huòyāng

    - gây nên tai hoạ

  • volume volume

    - 那贼 nàzéi 祸国殃民 huòguóyāngmín

    - Tên đó hại nước hại dân.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 带来 dàilái le 无尽 wújìn de 祸殃 huòyāng

    - Chiến tranh mang đến vô vàn tai họa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng 本着 běnzhe 既往不咎 jìwǎngbùjiù de 原则 yuánzé 重新 chóngxīn 合伙 héhuǒ

    - Chúng ta nên tuân thủ nguyên tắc không trách móc quá khứ để tái hợp.

  • volume volume

    - 引咎自责 yǐnjiùzìzé

    - tự nhận lỗi và trách nhiệm

  • volume volume

    - 既往不咎 jìwǎngbùjiù

    - Không trách lỗi xưa.

  • volume volume

    - 错误 cuòwù 归咎于 guījiùyú 别人 biérén

    - đổ tội cho người khác.

  • volume volume

    - 错误 cuòwù dōu 归咎于 guījiùyú 客观原因 kèguānyuányīn shì 正确 zhèngquè de

    - đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gāo , Jiù
    • Âm hán việt: Cao , Cữu
    • Nét bút:ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOR (竹人口)
    • Bảng mã:U+548E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương
    • Nét bút:一ノフ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNLBK (一弓中月大)
    • Bảng mã:U+6B83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình