Đọc nhanh: 咎戾 (cữu lệ). Ý nghĩa là: Tội lỗi; tai họa..
咎戾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tội lỗi; tai họa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咎戾
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 语多 乖戾
- nói nhiều mất hay.
- 暴戾
- tàn bạo.
- 既往不咎 ( 以往 的 过失 不去 责备 )
- không trách tội xưa; không truy cứu chuyện đã qua.
- 昨天 发生 的 事故 应该 归咎于 他 的 愚笨
- Sự cố xảy ra ngày hôm qua nên đổ lỗi cho sự ngu ngốc của anh ta.
- 既往不咎
- Không trách lỗi xưa.
- 把 错误 归咎于 别人
- đổ tội cho người khác.
- 把 错误 都 归咎于 客观原因 是 不 正确 的
- đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咎›
戾›