咎戾 jiù lì
volume volume

Từ hán việt: 【cữu lệ】

Đọc nhanh: 咎戾 (cữu lệ). Ý nghĩa là: Tội lỗi; tai họa..

Ý Nghĩa của "咎戾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咎戾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tội lỗi; tai họa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咎戾

  • volume volume

    - 引咎辞职 yǐnjiùcízhí

    - tự nhận lỗi và xin từ chức

  • volume volume

    - 语多 yǔduō 乖戾 guāilì

    - nói nhiều mất hay.

  • volume volume

    - 暴戾 bàolì

    - tàn bạo.

  • volume volume

    - 既往不咎 jìwǎngbùjiù ( 以往 yǐwǎng de 过失 guòshī 不去 bùqù 责备 zébèi )

    - không trách tội xưa; không truy cứu chuyện đã qua.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 发生 fāshēng de 事故 shìgù 应该 yīnggāi 归咎于 guījiùyú de 愚笨 yúbèn

    - Sự cố xảy ra ngày hôm qua nên đổ lỗi cho sự ngu ngốc của anh ta.

  • volume volume

    - 既往不咎 jìwǎngbùjiù

    - Không trách lỗi xưa.

  • volume volume

    - 错误 cuòwù 归咎于 guījiùyú 别人 biérén

    - đổ tội cho người khác.

  • volume volume

    - 错误 cuòwù dōu 归咎于 guījiùyú 客观原因 kèguānyuányīn shì 正确 zhèngquè de

    - đem sai lầm đổ lỗi cho nguyên nhân khách quan là không đúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gāo , Jiù
    • Âm hán việt: Cao , Cữu
    • Nét bút:ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOR (竹人口)
    • Bảng mã:U+548E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Lì , Liè
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丶フ一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSIK (竹尸戈大)
    • Bảng mã:U+623E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình