Đọc nhanh: 和歌 (hoà ca). Ý nghĩa là: waka (phong cách thơ Nhật Bản).
和歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. waka (phong cách thơ Nhật Bản)
waka (style of Japanese poetry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和歌
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 她 和 朋友 比赛 唱歌
- Cô ấy thi hát với bạn bè.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 歌声 和 笑声 搅混 成 一片
- tiếng hát, tiếng cười hoà lẫn vào nhau.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 歌声 是 那样 的 柔和 缠绵
- tiếng hát mới du dương, ấm áp làm sao
- 她 很 幸运 能 和 她 最 喜欢 的 歌手 合影
- Cô may mắn được chụp ảnh cùng ca sĩ yêu thích của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
歌›