Đọc nhanh: 和服 (hoà phục). Ý nghĩa là: ki-mô-nô; áo ki-mô-nô; trang phục kiểu Nhật; trang phục truyền thống của Nhật Bản. Ví dụ : - 和服是日本民族服装的一部分。 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
和服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ki-mô-nô; áo ki-mô-nô; trang phục kiểu Nhật; trang phục truyền thống của Nhật Bản
日本式的服装
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和服
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 我 姐姐 喜欢 穿 和服
- Chị gái tôi thích mặc ki-mô-nô.
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
服›