Đọc nhanh: 和散那 (hoà tán na). Ý nghĩa là: Hosanna (trong lời ca tụng Cơ đốc giáo).
和散那 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hosanna (trong lời ca tụng Cơ đốc giáo)
Hosanna (in Christian praise)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和散那
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 不要 和 那些 人 来往
- Đừng có qua lại với mấy người kia.
- 他 经常 和 那群人 厮混
- Anh ấy thường xuyên giao du với đám đó.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
- 你 喜欢 这 和 那 吗 ?
- Bạn thích cái này và cái kia không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
散›
那›