Đọc nhanh: 析射效应 (tích xạ hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng khúc xạ.
析射效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng khúc xạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 析射效应
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 森林 砍伐 加剧 了 温室效应
- Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 蝴蝶效应 很 有趣
- Hiệu ứng bướm rất thú vị.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 政府 应该 采取有效 地 措施 防止 环境 破坏
- Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
应›
效›
析›