Đọc nhanh: 命笔 (mệnh bút). Ý nghĩa là: chấp bút. Ví dụ : - 欣然命笔。 vui vẻ nhận viết bài.
命笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấp bút
执笔作诗文或书画
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命笔
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一条 命
- một mạng người.
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
笔›