命归黄泉 mìng guī huángquán
volume volume

Từ hán việt: 【mệnh quy hoàng tuyền】

Đọc nhanh: 命归黄泉 (mệnh quy hoàng tuyền). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) chết, (văn học) trở về Suối vàng 黃泉 | 黄泉 (thành ngữ), để đáp ứng một người.

Ý Nghĩa của "命归黄泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

命归黄泉 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) chết

fig. to die

✪ 2. (văn học) trở về Suối vàng 黃泉 | 黄泉 (thành ngữ)

lit. to return to the Yellow Springs 黃泉|黄泉 [Huáng quán] (idiom)

✪ 3. để đáp ứng một người

to meet one's end

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命归黄泉

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo mìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - 三令五申 sānlìngwǔshēn ( 再三 zàisān 告诫 gàojiè huò 命令 mìnglìng )

    - nhắc nhở liên tục.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 黄豆 huángdòu

    - một hạt đậu nành.

  • volume volume

    - 命赴黄泉 mìngfùhuángquán

    - mệnh phó hoàng tuyền; tới số chết.

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sự sống.

  • volume volume

    - 黄泉之下 huángquánzhīxià

    - dưới suối vàng

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao