Đọc nhanh: 呼机 (hô cơ). Ý nghĩa là: máy nhắn tin. Ví dụ : - 这不是呼机 Nó không phải là một máy nhắn tin.
呼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nhắn tin
pager
- 这 不是 呼机
- Nó không phải là một máy nhắn tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼机
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一命呜呼
- một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
- 这 不是 呼机
- Nó không phải là một máy nhắn tin.
- 你 不能 有 寻呼机
- Con không thể có máy nhắn tin.
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
机›