呼机 hūjī
volume volume

Từ hán việt: 【hô cơ】

Đọc nhanh: 呼机 (hô cơ). Ý nghĩa là: máy nhắn tin. Ví dụ : - 这不是呼机 Nó không phải là một máy nhắn tin.

Ý Nghĩa của "呼机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy nhắn tin

pager

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 呼机 hūjī

    - Nó không phải là một máy nhắn tin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼机

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 一命呜呼 yímìngwūhū

    - một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 呼机 hūjī

    - Nó không phải là một máy nhắn tin.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng yǒu 寻呼机 xúnhūjī

    - Con không thể có máy nhắn tin.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 随身带 suíshēndài 传呼机 chuánhūjī

    - Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao