Đọc nhanh: 呼哨 (hô sáo). Ý nghĩa là: huýt còi; huýt sáo; huýt gió; thổi còi. Ví dụ : - 打呼哨 huýt còi. - 一声呼哨 tiếng huýt
呼哨 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huýt còi; huýt sáo; huýt gió; thổi còi
把手指放在嘴里用力吹时,或物体迅速运动时,发出的尖锐的像哨子的声音
- 打 呼哨
- huýt còi
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼哨
- 打 呼哨
- huýt còi
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 他们 互相 打招呼
- Họ chào hỏi lẫn nhau.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
哨›